MTĐB - All In One Dell

Dell Vostro 3668MT (MTI71117)/ i7-7700/ 8GB/ 1TB/ VGA 4GB/ DVDRW/ K/ M/ Dos

18,590,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3668MT (MTI71117)/ i7-7700/ 8GB/ 1TB/ VGA 4GB/ DVDRW/ K/ M/ Dos

18,590,000 VND

 

Dell Vostro V3668A MT/ i7-7700/ 8G/ 1T/ K/ M/ Dos

15,490,000 VND

So sánh

Dell Vostro V3668A MT/ i7-7700/ 8G/ 1T/ K/ M/ Dos

15,490,000 VND

 

Thông số:


Tốc độ CPU: Intel Core i7-7700 Processor (3.6GHz/ 8MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel HD Graphics
Hệ điều hành: Ubuntu
Tính năng khác: Wireless, Bluetooth, HDMI, USB, VGA

Dell Precision Tower 3620 XCTO BASE 42PT36D013 (Mini Tower)

36,990,000 VND

So sánh

Dell Precision Tower 3620 XCTO BASE 42PT36D013 (Mini Tower)

36,990,000 VND

 

Thông số:

• Processor : Intel Xeon E3-1270 v6 (Quad Core 3.8GHz, 4.2Ghz Turbo, 8MB)
• Mainboard : Intel® C236 Chipset
• Ram : 16GB (2x8GB) 2400MHz DDR4 UDIMM Non-ECC
• Hard Drive : 2TB 3.5inch Serial ATA (7,200 Rpm)
• Graphics :Quadro P2000, 5GB, 4 DP (PWS 3620)
• Optical Drive : DVD + /- RW
• Nic : Integrated Intel SATA Controller
• Dell Optical Mouse & Keyboard
• OS : Ubuntu Linux 16.04

Dell Vostro Vostro 3668 MT (MTI75216) /i7-7700/ 8G/ 1T/ VGA 2G/ Black

17,990,000 VND

So sánh

Dell Vostro Vostro 3668 MT (MTI75216) /i7-7700/ 8G/ 1T/ VGA 2G/ Black

17,990,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Intel Core i7-7700 Processor (3.6 Ghz/ 8MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB HDD
Bộ nhớ RAM: 8G DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Nvidia Geforce GT 1030 2GB DDR5
Hệ điều hành: FreeDos
Tính năng khác: Wireless, Bluetooth, HDMI, USB, VGA

Dell Vostro 3671MT (V579Y1W)/ i5-9400/ 4G/ 1TB/ DVDRW/ Black/ W10

11,190,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (V579Y1W)/ i5-9400/ 4G/ 1TB/ DVDRW/ Black/ W10

11,190,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400 (2,90 GHz/9M)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel UHD Graphics
Hệ điều hành: Win10
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Vostro 3671MT (V579Y2)/ i5-9400/ 8G/ 1TB/ VGA 2G/ DVDRW/ Black/ Linux

13,890,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (V579Y2)/ i5-9400/ 8G/ 1TB/ VGA 2G/ DVDRW/ Black/ Linux

13,890,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400 (2,90 GHz/9M)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel UHD Graphics
Hệ điều hành: Linux
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Vostro 3471 (70202290)/ i5-9400/ 4G/ 1T/DVDRW/ Black

11,390,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3471 (70202290)/ i5-9400/ 4G/ 1T/DVDRW/ Black

11,390,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Intel Core i5-9400 Processor (2.9GHz/ 9MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel HD Graphics
Hệ điều hành:
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Inspiron 3671MT (70202289)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ DVDRW/ Ubuntu

12,690,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3671MT (70202289)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ DVDRW/ Ubuntu

12,690,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400(2.90 GHz,9 MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel Graphics UHD
Hệ điều hành: Ubuntu
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Inspiron 3671MT (70202288)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 4G/ DVDRW/ Ubuntu

15,890,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3671MT (70202288)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 4G/ DVDRW/ Ubuntu

15,890,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400(2.90 GHz,9 MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Geforce GTX 1650_4GB
Hệ điều hành: Ubuntu
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Vostro 3471 (70205610)/ i5-9400/ 4G/ 1T/ DVDRW/ W10

11,190,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3471 (70205610)/ i5-9400/ 4G/ 1T/ DVDRW/ W10

11,190,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Intel Core i5-9400 Processor (2.9GHz/ 9MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel HD Graphics
Hệ điều hành: Windows 10
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Inspiron 3671 (70205608)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ DVDRW/ W10

12,190,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3671 (70205608)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ DVDRW/ W10

12,190,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400(2.90 GHz,9 MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Intel Graphics UHD
Hệ điều hành: Windows 10
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell OptiPlex 3070MT (42OT370002)/ i5-9500/ 4GB/ 1TB/ DVDRW

11,790,000 VND

So sánh

Dell OptiPlex 3070MT (42OT370002)/ i5-9500/ 4GB/ 1TB/ DVDRW

11,790,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i5-9500 (3.0 Upto 4.4GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
RAM: 4GB DDR4 2666MHz
Ổ cứng: 1TB HDD 7200rpm
VGA: Intel UHD Graphics 630
Hệ điều hành: Fedora

Dell OptiPlex 3070SFF (3070SFF-9500-1TBKHDD)/ i5-9500/ 4GB/ 1TB/ DVDRW

11,390,000 VND

So sánh

Dell OptiPlex 3070SFF (3070SFF-9500-1TBKHDD)/ i5-9500/ 4GB/ 1TB/ DVDRW

11,390,000 VND

 

Thông số:

- CPU: Core i5 9500
- RAM/ HDD: 4Gb/ 1Tb
- VGA: VGA onboard
- OS: Ubuntu

Dell Inspiron 3471 (STI51522W)/ i5 -9400/ 8G/ 1T/ Win 10

11,990,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3471 (STI51522W)/ i5 -9400/ 8G/ 1T/ Win 10

11,990,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i5-9400 (2.90GHz Upto 4.10GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: 1TB 7200rpm SATA 6Gb/s
VGA: Intel UHD Graphics
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: Windows 10 Home

Dell Vostro 3671(42VT370049)/ I5-9400/ 8GB/ 1TB/ DVDRW / K/ M/ Win10

12,190,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671(42VT370049)/ I5-9400/ 8GB/ 1TB/ DVDRW / K/ M/ Win10

12,190,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i5-9400 (2.90GHz upto 4.10GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC
Ổ cứng: 1TB 7200rpm SATA 6Gb/s (64MB Cache)
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: Windows 10 Home

Dell Inspiron 3671(70205600)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 4G/ DVDRW/ W10

15,290,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3671(70205600)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 4G/ DVDRW/ W10

15,290,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400(2.90 GHz,9 MB)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Geforce GTX 1650_4GB
Hệ điều hành: Windows 10
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Vostro 3671MT (42VT370053)/ i5-9400/ 8GB/ 1TB/ W10

12,790,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (42VT370053)/ i5-9400/ 8GB/ 1TB/ W10

12,790,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i5-9400 (2.90GHz upto 4.10GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz
Ổ cứng: 1TB 7200 RPM SATA 6Gb/s (64MB Cache)
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: Windows 10 Home

Dell Vostro 3671MT (42VT370054)/ i5-9400/ 8GB/ 1TB/ VGA 2GB/ W10

14,590,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (42VT370054)/ i5-9400/ 8GB/ 1TB/ VGA 2GB/ W10

14,590,000 VND

 

Dell Vostro 3671MT (V579Y2W)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 2G/ DVDRW/ W10

13,790,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (V579Y2W)/ i5-9400/ 8G/ 1T/ VGA 2G/ DVDRW/ W10

13,790,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i5-9400 (2,90 GHz/9M)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB
Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4
Ổ đĩa quang: DVDRW
Card màn hình: Geforce GT730_2GB
Hệ điều hành: Windows 10
Tính năng khác: HDMI, USB, WL, BT

Dell Vostro 3671MT (42VT370050)/ i5-9400/ 4GB/ SSD 256G + 1TB/ W10

12,990,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3671MT (42VT370050)/ i5-9400/ 4GB/ SSD 256G + 1TB/ W10

12,990,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i5-9400 (2.90GHz upto 4.10GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
RAM: 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC
Ổ cứng: 1TB 7200rpm SATA 6Gb/s (64MB Cache) + 256GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: Windows 10 Home

Dell Vostro 3888 (42VT380005)/ i7-10700/ 8GB/ 1TB/ W10

16,490,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3888 (42VT380005)/ i7-10700/ 8GB/ 1TB/ W10

16,490,000 VND

 

Dell Vostro 3888 (MTI78209W)/ i7-10700/ 8GB/ 1TB/ W10

16,990,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3888 (MTI78209W)/ i7-10700/ 8GB/ 1TB/ W10

16,990,000 VND

 

Dell Vostro 3681 (PWTN11) i7-10700/ 8GB/ 512GB/ Windows 10

17,990,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3681 (PWTN11) i7-10700/ 8GB/ 512GB/ Windows 10

17,990,000 VND

 

Thông số:

CPU: Intel Core i7-10700 (2.90GHz upto 4.80GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache)
RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD (Cắm thêm được HDD chuẩn 3.5")
VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Ổ đĩa: DVDRW
Hệ điều hành: Windows 10 Home

Dell Inspiron 3881 (MTI71213W)/ i7-10700/ 16GB/ SSD 512GB / VGA 6GB/ W10

27,790,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3881 (MTI71213W)/ i7-10700/ 16GB/ SSD 512GB / VGA 6GB/ W10

27,790,000 VND

 

Dell Vostro 3681 (70226500)/i7-10700/ 8GB/ 512GB SSD/ W10

17,890,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3681 (70226500)/i7-10700/ 8GB/ 512GB SSD/ W10

17,890,000 VND

 

Dell Vostro 3888 (MTI78105W)/ i7 10700/ 8G/ 1TB/ Win10

17,190,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3888 (MTI78105W)/ i7 10700/ 8G/ 1TB/ Win10

17,190,000 VND

 

Dell OptiPlex 5080SFF (42OT580005)/ i7-10700/ 8GB/ 256GB SSD/ Dos

20,790,000 VND

So sánh

Dell OptiPlex 5080SFF (42OT580005)/ i7-10700/ 8GB/ 256GB SSD/ Dos

20,790,000 VND

 

Dell Inspiron 3881 (42IN38D005)/ i7-10700F/ 16GB/ 512GB SSD/ VGA 6GB / W10

27,790,000 VND

So sánh

Dell Inspiron 3881 (42IN38D005)/ i7-10700F/ 16GB/ 512GB SSD/ VGA 6GB / W10

27,790,000 VND

 

Thông số:

Tốc độ CPU: Core i7-10700F(2.9 Ghz/ 16MB)
Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4
Ổ đĩa quang: None
Card màn hình: GeForce(R) GTX 1660_6GB
Hệ điều hành: Windows 10
Tính năng khác: HDMI, VGA, USB, Wifi, Bluetooth

Dell Vostro 3888 (70243937) /i7-10700/ 8GB/ SSD 512GB/ W10

18,490,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3888 (70243937) /i7-10700/ 8GB/ SSD 512GB/ W10

18,490,000 VND

 

Dell Vostro 3681 (42VT360021)/ i3-10100/ 4GB/ SSD 256GB/ W10

10,590,000 VND

So sánh

Dell Vostro 3681 (42VT360021)/ i3-10100/ 4GB/ SSD 256GB/ W10

10,590,000 VND

 

Trung tâm bảo hành

Sáng: T2 - T78:00 AM - 12:00 PM

Chiều: T2 - T71:30 PM - 5:30 PM

Địa điểm

241 Phố vọng - HBT - Hà Nội
Hotline: 024.3628.5868